1481. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 4. The mass media- Period 30. Getting started/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
1482. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 8. Our world heritage sites - Period 71. Getting started/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1483. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. Being part Of Asian - Period 45. Looking back & Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1484. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 5. Being part Of Asian - Period 40. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1485. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 4. Caring for those in need - Period 36. Communication and Culture/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1486. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. Global Warming - Period 42. Listening/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1487. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1488. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1489. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
1490. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1491. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1492. HUỲNH TRUNG NGỮ
units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1493. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1494. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1495. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
1496. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 2. Humans and the environment - Period 12. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1497. HUỲNH TRUNG NGỮ
units.9.10.vocabulary, listening & reading/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
1498. HUỲNH TRUNG NGỮ
unit 10. ciities of the future/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;